Có 2 kết quả:

祕傳 mì chuán ㄇㄧˋ ㄔㄨㄢˊ秘传 mì chuán ㄇㄧˋ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) secretly transmitted
(2) esoteric lore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) secretly transmitted
(2) esoteric lore

Bình luận 0